Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. trệ khí
  2. trệ thai
  3. trệch
  4. trệt
  5. trệt lết
  6. trệu trạo
  7. trổ
  8. trổ trời
  9. trễ
  10. trễ nải
  11. trị
  12. trị an
  13. trị bệnh
  14. trị bệnh cứu người
  15. trị gia
  16. trị giá
  17. trị liệu
  18. trị loạn
  19. trị quốc
  20. trị sự

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

trễ nải

adj

  • sluggish, tardy