Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. trọng trách
  2. trọng trấn
  3. trọng trường
  4. trọng vọng
  5. trọng xuân
  6. trọng yếu
  7. trỏ
  8. trỏi
  9. trờ trờ
  10. trời
  11. trời đất
  12. trời biển
  13. trời già
  14. trời long đất lở
  15. trời quang mây tạnh
  16. trời sinh voi sinh cỏ
  17. trời tru đất diệt
  18. trời xanh
  19. trời ơi
  20. trờm

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

trời

noun

  • sky good, goodness, heaven weather-it
    • trời đang mưa: It's raining