Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. trở gót
  2. trở gió
  3. trở giọng
  4. trở kháng
  5. trở lên
  6. trở lại
  7. trở lực
  8. trở lui
  9. trở mình
  10. trở mùi
  11. trở mặt
  12. trở nên
  13. trở ngại
  14. trở thành
  15. trở trời
  16. trở về
  17. trở xuống
  18. trọ
  19. trọ trẹ
  20. trọc

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

trở mùi

  • to smell strong/nasty/rancid; to smell