Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. trục tung
  2. trục xuất
  3. trụm
  4. trụn
  5. trụng
  6. trụt
  7. trụy lạc
  8. trứ danh
  9. trứ tác
  10. trứng
  11. trứng cá
  12. trứng cuốc
  13. trứng gà
  14. trứng gà trứng vịt
  15. trứng muối
  16. trứng nước
  17. trứng sam
  18. trứng sáo
  19. trừ
  20. trừ bì

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

trứng

noun

  • egg ovum