Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. u trầm
  2. u tuyến
  3. u u minh minh
  4. u uất
  5. u uẩn
  6. u xơ
  7. u ơ
  8. u,U
  9. u-ra-ni
  10. u-ra-ni-um
  11. u-rê
  12. uất
  13. uất ức
  14. uất hận
  15. uẩn khúc
  16. uẩn súc
  17. uẩn tàng
  18. uế khí
  19. uế tạp
  20. uế vật

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

u-ra-ni-um

  • (hoá học) (tiếng Pháp gọi là Uranium) uranium (used in research, nuclear fuels, and nuclear weapons)