Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. vâng vâng dạ dạ
  2. vây
  3. vây bọc
  4. vây cánh
  5. vây cước
  6. vây hãm
  7. vây quanh
  8. vây ráp
  9. vây vo
  10. vãi
  11. vãi cứt
  12. vãn
  13. vãn ca
  14. vãn cảnh
  15. vãn duyên
  16. vãn hồi
  17. vãn niên
  18. vãn sinh
  19. vãng cảnh
  20. vãng lai

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

vãi

danh từ

  • Buddhist nun
  • Buddhist woman-devotee

động từ

  • spill, be spilled, strew
  • fling, hurl, throw, cast