Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. ví dụ
  2. ví như
  3. ví phỏng
  4. ví thử
  5. ví von
  6. vía
  7. vía van
  8. vích
  9. vít
  10. víu

  11. vò vẽ
  12. vò võ
  13. vòi
  14. vòi nước
  15. vòi rồng
  16. vòi sen
  17. vòi vĩnh
  18. vòi vọi
  19. vòi voi

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

víu

  • to hang/hold on to somebody/something; to cling to somebody/something