Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. vòi vọi
  2. vòi voi
  3. vòm
  4. vòm bát úp
  5. vòm canh
  6. vòm cây
  7. vòm họng
  8. vòm miệng
  9. vòm trời
  10. vòng
  11. vòng đệm
  12. vòng bi
  13. vòng cổ
  14. vòng cung
  15. vòng hoa
  16. vòng kiềng
  17. vòng luẩn quẩn
  18. vòng mép
  19. vòng quanh
  20. vòng tay

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

vòng

noun

  • circle, round, ring revolution hoop

verb

  • to round