Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. vôi vữa
  2. vôn
  3. vôn kế
  4. vông

  5. vù vù
  6. vùa
  7. vùa giúp
  8. vùi
  9. vùi đầu
  10. vùi dập
  11. vùn
  12. vùn vụt
  13. vùng
  14. vùng áp lực
  15. vùng đặc quyền kinh tế
  16. vùng bị chiếm đóng
  17. vùng bị oanh tạc
  18. vùng biên giới
  19. vùng biển

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

vùi đầu

động từ

  • to be absorbed in sth; to devote/dedicate oneself to sth