Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. vảy cá
  2. vảy mại
  3. vấn
  4. vấn đáp
  5. vấn đề
  6. vấn danh
  7. vấn tội
  8. vấn vít
  9. vấn vương
  10. vấp
  11. vấp váp
  12. vất
  13. vất vả
  14. vất vơ
  15. vất vưởng
  16. vấu
  17. vấy
  18. vấy vá
  19. vần
  20. vần công

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

vấp

verb

  • to trip, to stumble to flounder, to make (mistakes)