Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. vết nhơ
  2. vết tích
  3. vết thương
  4. vếu
  5. vở
  6. vở diễn
  7. vở kịch
  8. về
  9. về già
  10. về hùa
  11. về hưu
  12. về không
  13. về phần
  14. về sau
  15. về tay
  16. về vườn
  17. vều
  18. vọ
  19. vọc vạch
  20. vọi

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

về hùa

  • to make common cause with somebody; to side with somebody; to take side with somebody