Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. vở kịch
  2. về
  3. về già
  4. về hùa
  5. về hưu
  6. về không
  7. về phần
  8. về sau
  9. về tay
  10. về vườn
  11. vều
  12. vọ
  13. vọc vạch
  14. vọi
  15. vọng
  16. vọng đăng
  17. vọng canh
  18. vọng cổ
  19. vọng cung
  20. vọng gác

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

về vườn

  • to be discharged/dismissed from office; to be pensioned off; to be put out to grass