Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. xã hội học
  2. xã hội hoá
  3. xã luận
  4. xã tắc
  5. xã thôn
  6. xã thuyết
  7. xã trưởng
  8. xã viên
  9. xèng
  10. xèo

  11. xé lẻ
  12. xé tan
  13. xé toạc
  14. xé xác
  15. xéc-măng
  16. xém
  17. xén
  18. xén tóc
  19. xéo

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

xèo

động từ

  • limp, slack, flabby, flaccid

tính từ

  • shrivelling, shrivelling up, cracking (as parchment in the fire)

danh từ

  • (bánh xèo) sort of fried cake