Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. xét nghiệm
  2. xét soi
  3. xét xử

  4. xê dịch
  5. xê xích
  6. xê xế
  7. xê-mi-na
  8. xê-rê-nát
  9. xê-ri
  10. xên
  11. xênh xang

  12. xì đồng
  13. xì dầu
  14. xì gà
  15. xì hơi
  16. xì ke
  17. xì xà xì xụp
  18. xì xào

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

xê-ri

  • (tiếng Pháp gọi là Série) series
  • (hoá học) (tiếng Pháp gọi là Cérium) cerium (used in various metallurgical and nuclear applications)