Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. xớn xác
  2. xớp
  3. xớt
  4. xộc
  5. xộc xệch
  6. xộn
  7. xộn xạo
  8. xăm
  9. xăm mình
  10. xăm xắn
  11. xăm xắp
  12. xăm xỉa
  13. xăm xăm
  14. xăn
  15. xăn văn
  16. xăng
  17. xăng nhớt
  18. xăng xái
  19. xăng-đan
  20. xăng-đá

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

xăm xắn

động từ

  • to apply oneself earnestly
  • be quick at work, get to work promptly, hurry, to make haste to do something