Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. xơ xác
  2. xơ-cua
  3. xơ-ranh
  4. xơi
  5. xơi xơi
  6. xưa
  7. xưa kia
  8. xưa nay
  9. xưởng
  10. xười
  11. xười xĩnh
  12. xược
  13. xước
  14. xước măng rô
  15. xướng
  16. xướng ca
  17. xướng danh
  18. xướng hoạ
  19. xướng ngôn viên
  20. xướng xuất

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

xười

danh từ

  • negligent, neglectful, remiss, careless