Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. xắc xói
  2. xắc-cốt
  3. xắn
  4. xắp
  5. xắt
  6. xằng
  7. xằng bậy
  8. xằng xịt
  9. xằng xiên
  10. xẹc
  11. xẹo
  12. xẹo xọ
  13. xẹp
  14. xẹp lép
  15. xẹt
  16. xẻ
  17. xẻn lẻn
  18. xẻng
  19. xẻo
  20. xẽo

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

xẹc

  • (từ gốc tiếng Pháp là Cercle) xem câu lạc bộ
  • (quần vợt) (từ gốc tiếng Pháp là Servir) to serve
  • (ngành dệt) (tiếng Pháp gọi là Serge) serge