Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. ác độc
  2. ác điểu
  3. ác bá
  4. ác báo
  5. ác cảm
  6. ác chiến
  7. ác danh
  8. ác dâm
  9. ác giả ác báo
  10. ác hại
  11. ác hiểm
  12. ác khẩu
  13. ác là
  14. ác liệt
  15. ác ma
  16. ác mó
  17. ác mô ni ca
  18. ác mộng
  19. ác miệng
  20. ác nghiệt

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

ác hại

tính từ

  • harmful; fatal