Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. ái nam ái nữ
  2. ái nữ
  3. ái ngại
  4. ái nhĩ lan
  5. ái phi
  6. ái quần
  7. ái quốc
  8. ái tình
  9. ái thiếp
  10. ám
  11. ám ảnh
  12. ám chúa
  13. ám chỉ
  14. ám hại
  15. ám hiệu
  16. ám lệnh
  17. ám muội
  18. ám quẻ
  19. ám sát
  20. ám tả

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

ám

noun

  • Thick fish soup flavoured with herbs

verb

  • To possess
    • chắc là hắn bị quỷ ám, vì hắn khoa tay múa chân và la hét suốt ngày!: he's probably possessed by the devil, because he gesticulates and shrieks night and day!
  • To annoy, to worry
    • đừng ám bố mày nữa, ông ấy bị cao huyết áp trầm trọng đấy!: stop annoying your father, because he is seriously hypertensive!
  • To darken, to stain, to obscure
    • bầu trời bị mây đen ám: the sky is darkened by the black clouds
    • tan rồi mây ám trời xanh: dispersed, that cloud which darkened the blue sky
    • quần áo ám đen vì thuốc đạn