Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. án lệnh
  2. án mạch
  3. án mạng
  4. án ngữ
  5. án phí
  6. án sát
  7. án tử hình
  8. án thư
  9. án treo
  10. áng
  11. áng chừng
  12. ánh
  13. ánh đèn
  14. ánh mắt
  15. ánh nắng
  16. ánh sáng
  17. ánh xạ
  18. áo
  19. áo đơn
  20. áo bà ba

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

áng

noun

  • Fleece (of cloud), remarkable piece (of literary work), a glorious period (of war)

verb

  • To make a rough estimate
    • cụ già áng sáu mươi tuổi: an old man over sixty by a rough estimate, an old man over sixty, roughly speaking
    • tính áng xem bao nhiêu: just make a rough estimate
    • tính ang áng số ngày công: to make a very rough estimate of the number of the workdays
    • khoảng trên 50, ang áng là 53 cân: over 50, 53 kilos by a very rough estimate (very roughly speaking)