Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. án tử hình
  2. án thư
  3. án treo
  4. áng
  5. áng chừng
  6. ánh
  7. ánh đèn
  8. ánh mắt
  9. ánh nắng
  10. ánh sáng
  11. ánh xạ
  12. áo
  13. áo đơn
  14. áo bà ba
  15. áo bành-tô
  16. áo bờ-lu
  17. áo bờ-lu-dông
  18. áo cánh
  19. áo cẩm bào
  20. áo cối

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

ánh sáng

noun

  • Light
    • ánh sáng ban ngày: daylight
    • chỗ sáng và chỗ tối: light and shade
    • dưới ánh sáng của chân lý: in the light of truth
    • ánh sáng của khoa học hiện đại: the light of the modern science
    • ánh sáng lung linh của một ngọn nến: the flickering light of a candle
    • đứng che ánh sáng khiến ai không thấy rõ: to stand in someone's light
    • tôi mong rằng những việc làm ám muội của ông ta sẽ được đưa ra ánh sáng