Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. áo thầy tu
  2. áo thụng
  3. áo thun
  4. áo trấn thủ
  5. áo tơi
  6. áo vét
  7. áo vệ sinh
  8. áo xống
  9. áo xiêm
  10. áp
  11. áp út
  12. áp đảo
  13. áp đặt
  14. áp điện
  15. áp điệu
  16. áp bách
  17. áp bức
  18. áp chót
  19. áp chảo
  20. áp chế

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

áp

verb

  • To press against, to stand against
    • áp tai vào cửa: to press one's ears against the door
    • áp cái ghế dài vào tường: to stand a bench against the wall
  • To affix
    • áp triện: to affix a seal
  • To be next to, to be close to
    • đứng áp chót: to stand next to the last
    • nhà ở áp sân vận động: the house is close to a stadium
    • những ngày áp tết: the days just before Tet