Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. áo trấn thủ
  2. áo tơi
  3. áo vét
  4. áo vệ sinh
  5. áo xống
  6. áo xiêm
  7. áp
  8. áp út
  9. áp đảo
  10. áp đặt
  11. áp điện
  12. áp điệu
  13. áp bách
  14. áp bức
  15. áp chót
  16. áp chảo
  17. áp chế
  18. áp dụng
  19. áp giải
  20. áp kế

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

áp đặt

verb

  • To impose, to force on
    • áp đặt một chính thể cho một lãnh thổ tự trị: to impose a regime on an autonomous territory
    • áp đặt những sự hạn chế đối với mậu dịch: to impose limitations on trade
    • áp đặt những ý kiến phi lý và buộc tập thể phải chấp nhận: to impose one's illogical ideas on the collective