Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. áp điệu
  2. áp bách
  3. áp bức
  4. áp chót
  5. áp chảo
  6. áp chế
  7. áp dụng
  8. áp giải
  9. áp kế
  10. áp lực
  11. áp sát
  12. áp suất
  13. áp suất khí quyển
  14. áp suất không khí
  15. áp suất tới hạn
  16. áp suất thuỷ lực
  17. áp suất thuỷ tĩnh
  18. áp tải
  19. áp tới
  20. áp thấp

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

áp lực

noun

  • Pressure
    • áp lực không khí: atmospheric pressure
    • áp lực kinh tế: economic pressure
    • không bị áp lực quân sự nào: to be free from any military pressure
    • nhóm gây áp lực: pressure group
    • dùng áp lực đối với ai, gây áp lực đối với ai: to bring pressure to bear on someone
    • chủ nợ gây áp lực đối với con nợ để thu hồi món nợ quá hạn: the creditor brought pressure to bear on the debtor to recover the overdue debt