Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. âm thầm
  2. âm thần
  3. âm thoa
  4. âm ti
  5. âm tiết
  6. âm trình
  7. âm u
  8. âm vang
  9. âm vận
  10. âm vật
  11. âm vị
  12. âm vị học
  13. ân
  14. ân Đức
  15. ân ái
  16. ân đức
  17. ân điển
  18. ân cần
  19. ân gia
  20. ân giảm

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

âm vật

noun

  • woman's gernital organ