Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. ôm cầm
  2. ôm chân
  3. ôm chầm
  4. ôm ghì
  5. ôm hôn
  6. ôm kế
  7. ôm trống
  8. ôm-lét
  9. ôn
  10. ôn đới
  11. ôn độ
  12. ôn cố tri tân
  13. ôn con
  14. ôn dịch
  15. ôn hòa
  16. ôn hậu
  17. ôn hoà
  18. ôn luyện
  19. ôn tập
  20. ôn tồn

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

ôn đới

noun

  • temperate zone