Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. ông lớn
  2. ông mãnh
  3. ông nội
  4. ông ngoại
  5. ông phệnh
  6. ông táo
  7. ông tạo
  8. ông từ
  9. ông tổ
  10. ông trùm
  11. ông trời
  12. ông tơ
  13. ông tơ bà nguyệt
  14. ông tướng
  15. ông vãi
  16. ông vải
  17. ông xanh
  18. ông xã
  19. ù
  20. ù ì

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

ông trùm

  • godfather; magnate; tycoon; baron; lord