Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. ông vải
  2. ông xanh
  3. ông xã
  4. ù
  5. ù ì
  6. ù ù
  7. ù ờ
  8. ù cạc
  9. ù suông
  10. ùa
  11. ùa theo
  12. ùm
  13. ùn
  14. ùn ùn
  15. ùn tắc
  16. ùng ục
  17. ú
  18. ú a ú ớ
  19. ú ụ
  20. ú ớ

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

ùa

verb

  • to flow, to rush