Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. ý tưởng
  2. ý vị
  3. ăm ắp
  4. ăm-pun
  5. ăn
  6. ăn ảnh
  7. ăn ở
  8. ăn ý
  9. ăn đất
  10. ăn đứt
  11. ăn độn
  12. ăn đong
  13. ăn đường
  14. ăn bám
  15. ăn báo cô
  16. ăn bẩn
  17. ăn bận
  18. ăn bốc
  19. ăn bớt
  20. ăn cá

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

ăn đứt

verb

  • To prevail over, to get the better of
    • anh ta ăn đứt tôi về môn cầu lông: he gets the better of me at badminton
    • tôi bảo đảm đội này ăn đứt đội kia: I am sure this team prevails over that one