Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. ăn đong
  2. ăn đường
  3. ăn bám
  4. ăn báo cô
  5. ăn bẩn
  6. ăn bận
  7. ăn bốc
  8. ăn bớt
  9. ăn cá
  10. ăn cánh
  11. ăn cắp
  12. ăn cỏ
  13. ăn cỗ
  14. ăn chay
  15. ăn chay niệm Phật
  16. ăn cháo đá bát
  17. ăn cháo đái bát
  18. ăn chắc
  19. ăn chắc mặc bền
  20. ăn chặn

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

ăn cánh

verb

  • To be in collusion with, to be in confederacy with, to be in cahoots with, to be hand in glove with
    • người ta đồn rằng một vài nhân viên thuế vụ đã ăn cánh với một băng buôn lậu để làm bậy: it is rumoured that some taxmen have been in collusion with a band of smugglers for evil-doing
    • những kẻ bất lương này rất ăn cánh với nhau: these evildoers are as thick as thieves
  • to take sides with someone; to be in collusion
    • họ ăn_cánh với nhau: They are in collusion