Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. ăn học
  2. ăn hỏi
  3. ăn hối lộ
  4. ăn hiếp
  5. ăn hoa hồng
  6. ăn hương hoả
  7. ăn khao
  8. ăn khách
  9. ăn không
  10. ăn khớp
  11. ăn khem
  12. ăn kiêng
  13. ăn lan
  14. ăn làm
  15. ăn lãi
  16. ăn lót dạ
  17. ăn lót lòng
  18. ăn lời
  19. ăn lễ
  20. ăn lộc

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

ăn khớp

verb

  • To fit
    • mộng ăn khớp: a fitting tenon
  • To tally, to fit in with
    • lời khai của cả hai nhân chứng đều không ăn khớp nhau: the evidence of both witnesses doesn't tally
    • kế hoạch của ban kinh doanh phải ăn khớp với kế hoạch của toàn công ty: the schedule of the sales department must fit in with the schedule of the whole company