Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. ăn miếng trả miếng
  2. ăn nên làm ra
  3. ăn nói
  4. ăn nằm
  5. ăn năn
  6. ăn người
  7. ăn nhạt
  8. ăn nhập
  9. ăn nhậu
  10. ăn nhịp
  11. ăn no mặc ấm
  12. ăn non
  13. ăn quịt
  14. ăn rỗi
  15. ăn rễ
  16. ăn rơ
  17. ăn sáng
  18. ăn sống
  19. ăn sung mặc sướng
  20. ăn sương

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

ăn nhịp

  • To be in tune
    • kèn trống ăn nhịp với nhau: The trumpets and the drums play in tune
    • kế hoạch năm năm này quả là ăn nhịp với công cuộc phát triển kinh tế đất nước: this five-year plan is really in tune with the development of the national economy