Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. ăn no mặc ấm
  2. ăn non
  3. ăn quịt
  4. ăn rỗi
  5. ăn rễ
  6. ăn rơ
  7. ăn sáng
  8. ăn sống
  9. ăn sung mặc sướng
  10. ăn sương
  11. ăn tái
  12. ăn tạp
  13. ăn tết
  14. ăn tục
  15. ăn tham
  16. ăn thề
  17. ăn thừa
  18. ăn thử
  19. ăn thịt
  20. ăn theo

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

ăn sương

verb

  • To be a night-bird, to walk the streets
    • gái ăn sương: street-walker, street-girl
    • nghề ăn sương: a night-bird's occupation