Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. ăn tết
  2. ăn tục
  3. ăn tham
  4. ăn thề
  5. ăn thừa
  6. ăn thử
  7. ăn thịt
  8. ăn theo
  9. ăn thua
  10. ăn tiêu
  11. ăn tiền
  12. ăn tiệc
  13. ăn to nói lớn
  14. ăn tráng miệng
  15. ăn trầu
  16. ăn trắng mặc trơn
  17. ăn trộm
  18. ăn tươi nuốt sống
  19. ăn uống
  20. ăn vã

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

ăn tiêu

verb

  • To spend money
    • tay buôn lậu này ăn tiêu như một ông trùm maphia: this smuggler spends money as if he were a Mafia boss
    • anh ta ăn tiêu rất hoang phí: money burns a hole in his pocket; he throws his money about
    • kẻ ăn tiêu hoang phí: a spendthrift, a big spender, an extravagant spender
    • thói quen ăn tiêu hoang phí: improvident spending habits
    • ăn tiêu dè sẻn: to spend stingingly, to be parsimonious