Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. đau quặn
  2. đau ruột
  3. đau thắt
  4. đau thương
  5. đau xót
  6. đau yếu
  7. đay
  8. đay đảy
  9. đay nghiến
  10. đà
  11. đà đận
  12. đà điểu
  13. đài
  14. đài điếm
  15. đài các
  16. đài gương
  17. đài hoa
  18. đài kỷ niệm
  19. đài khí tượng
  20. đài liệt sĩ

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

đà

noun

  • beam; girder

noun

  • impetus
    • đà tiến lên của nhân loại: The advancing impetus of the human
  • Momentum
    • đà xe đương chạy: the momentum of the running car