Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. đau thương
  2. đau xót
  3. đau yếu
  4. đay
  5. đay đảy
  6. đay nghiến
  7. đà
  8. đà đận
  9. đà điểu
  10. đài
  11. đài điếm
  12. đài các
  13. đài gương
  14. đài hoa
  15. đài kỷ niệm
  16. đài khí tượng
  17. đài liệt sĩ
  18. đài nguyên
  19. đài phát thanh
  20. đài ra-đa

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

đài

noun

  • estrade; stage tower