Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. đài liệt sĩ
  2. đài nguyên
  3. đài phát thanh
  4. đài ra-đa
  5. đài sen
  6. đài tải
  7. đài thọ
  8. đài thiên văn
  9. đài trang
  10. đài truyền hình
  11. đàm
  12. đàm đạo
  13. đàm luận
  14. đàm phán
  15. đàm suyến
  16. đàm suyễn
  17. đàm thoại
  18. đàm tiếu
  19. đàn
  20. đàn anh

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

đài truyền hình

  • television station; television