Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. đàn bà
  2. đàn bầu
  3. đàn cò
  4. đàn cầm
  5. đàn dây
  6. đàn em
  7. đàn gảy tai trâu
  8. đàn hạc
  9. đàn hặc
  10. đàn hồi
  11. đàn hương
  12. đàn nguyệt
  13. đàn nhị
  14. đàn sáo
  15. đàn tam thập lục
  16. đàn tính
  17. đàn tỳ
  18. đàn thập lục
  19. đàn tranh
  20. đàn tràng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

đàn hồi

adj

  • elastic, resilient