Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. đàn tỳ
  2. đàn thập lục
  3. đàn tranh
  4. đàn tràng
  5. đàn việt
  6. đàn xếp
  7. đàng
  8. đàng ấy
  9. đàng điếm
  10. đàng hoàng
  11. đàng xa
  12. đành
  13. đành đạch
  14. đành chịu
  15. đành dạ
  16. đành hanh
  17. đành lòng
  18. đành phận
  19. đành rằng
  20. đành vậy

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

đàng hoàng

  • Comfortabily off
  • Openly
    • Đàng hoàng để đạt nguyện vọng chính đáng của mình: To put forth openly one's legitimate aspirations (before higher level). To be dignified in one's speech