Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. đàn tranh
  2. đàn tràng
  3. đàn việt
  4. đàn xếp
  5. đàng
  6. đàng ấy
  7. đàng điếm
  8. đàng hoàng
  9. đàng xa
  10. đành
  11. đành đạch
  12. đành chịu
  13. đành dạ
  14. đành hanh
  15. đành lòng
  16. đành phận
  17. đành rằng
  18. đành vậy
  19. đào
  20. đào bới

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

đành

  • Make up one's mind t, reconcile oneself to, resign oneself tọ
    • Không có áo bông đành chịu rét: For want of a cotton-padded coat, he resigned himself to suffer from cold