Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. đào non
  2. đào nương
  3. đào sâu
  4. đào tạo
  5. đào tẩu
  6. đào tận gốc trốc tận rễ
  7. đào thải
  8. đào tơ liễu yếu
  9. đày
  10. đày ải
  11. đày đọa
  12. đày đoạ
  13. đày tớ
  14. đá
  15. đá ốp lát
  16. đá đít
  17. đá đưa
  18. đá ba-lát
  19. đá bóng
  20. đá bảng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

đày ải

  • Opress, persecute, ill-treat, grind down
    • Bị giam cầm đày ải: To be held in custody and ground down