Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. đá móng
  2. đá nam châm
  3. đá ngầm
  4. đá nhám
  5. đá ong
  6. đá phấn
  7. đá phiến
  8. đá phun trào
  9. đá quý
  10. đá ráp
  11. đá sỏi
  12. đá song phi
  13. đá tai mèo
  14. đá tảng
  15. đá thúng đụng nia
  16. đá thử vàng
  17. đá trầm tích
  18. đá trời
  19. đá trụ
  20. đá vàng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

đá ráp

  • Rough sharpening stone (để mài dao).