Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. đá thử vàng
  2. đá trầm tích
  3. đá trời
  4. đá trụ
  5. đá vàng
  6. đá vân mẫu
  7. đá vôi
  8. đá vụn
  9. đách
  10. đái
  11. đái đường
  12. đái dầm
  13. đái khó
  14. đái nhạt
  15. đái nhắt
  16. đái rắt
  17. đái tật
  18. đái tội
  19. đái tháo
  20. đái tháo đường

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

đái

verb

  • to urinate; to have a pee; to make water