Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. đánh phá
  2. đánh phấn
  3. đánh quả
  4. đánh rắm
  5. đánh rớt
  6. đánh rơi
  7. đánh sập
  8. đánh số
  9. đánh tan
  10. đánh tháo
  11. đánh thông
  12. đánh thắng
  13. đánh thọc sâu
  14. đánh thức
  15. đánh thốc
  16. đánh thuê
  17. đánh thuế
  18. đánh thuốc độc
  19. đánh thuốc mê
  20. đánh tiêu diệt

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

đánh tháo

  • Rescue (from a siege, danger, difficultỵ.)
  • Renege on the sale of something (because its price has risen on the market)