Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. đánh thọc sâu
  2. đánh thức
  3. đánh thốc
  4. đánh thuê
  5. đánh thuế
  6. đánh thuốc độc
  7. đánh thuốc mê
  8. đánh tiêu diệt
  9. đánh tiêu hao
  10. đánh tiếng
  11. đánh tráo
  12. đánh trận
  13. đánh trứng
  14. đánh trống
  15. đánh trống bỏ dùi
  16. đánh trống lảng
  17. đánh trống lấp
  18. đánh trống ngực
  19. đánh trống qua cửa nhà sấm
  20. đánh trượt

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

đánh tiếng

  • Send word (to somebody indirectly)
    • Đánh tiếng gả con gái: To send word (to somebody indirectly) intimating that one is readyto marry of one's daughter