Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. đánh vảy
  2. đánh vần
  3. đánh vật
  4. đánh vỡ
  5. đánh võ
  6. đánh võng
  7. đánh xe
  8. đánh xuống
  9. đáo
  10. đáo đầu
  11. đáo để
  12. đáo lý
  13. đáo nhiệm
  14. đáo tuế
  15. đáp
  16. đáp án
  17. đáp ứng
  18. đáp lễ
  19. đáp số
  20. đáp từ

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

đáo đầu

  • (ít dùng) Draw to a close, near its end
    • Vở kịch đáo đầu rồi mới biết hay dở: Only when the play was nearing its end, could one appreciate it