Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. đáp
  2. đáp án
  3. đáp ứng
  4. đáp lễ
  5. đáp số
  6. đáp từ
  7. đát
  8. đáy
  9. đâm
  10. đâm đầu
  11. đâm đơn
  12. đâm bông
  13. đâm bổ
  14. đâm chết
  15. đâm chồi
  16. đâm hông
  17. đâm liều
  18. đâm lười
  19. đâm mầm
  20. đâm nghi

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

đâm đầu

  • Rush headlong
    • Đâm đầu vào một chuyến đi phiêu lưu: To rush headlong into an adventurous trip
  • Move heaven and earth and do something one cannot held
    • Túng quá phải đâm đầu đi vay nợ: To have to move heaven and earth and borrow money because of one's tight financial straits
  • Have to take the road
    • "ở nhà làng bắt mất trâu, Cho nên con phải dâm đầu ra đi" (ca dao): At home, our buffalo has been confiscated; So I've had to take the road