Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. đáp lễ
  2. đáp số
  3. đáp từ
  4. đát
  5. đáy
  6. đâm
  7. đâm đầu
  8. đâm đơn
  9. đâm bông
  10. đâm bổ
  11. đâm chết
  12. đâm chồi
  13. đâm hông
  14. đâm liều
  15. đâm lười
  16. đâm mầm
  17. đâm nghi
  18. đâm quàng đâm xiên
  19. đâm ra
  20. đâm rễ

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

đâm bổ

  • Make a high dive, nosedive
    • Từ trên cành cây đâm bổ xuống sông: To maake a high dive into the river from a branch of a tree
    • Máy bay trúng đạn, đâm bổ xuống ruộng: The jet hit by a bullet nosedived and crashed into a field
  • Rush out
    • Họ đâm bổ đi tứ phía tìm đứa bé lạc: They rushed out in every direction in search of the lost child