Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. đã đời
  2. đã giận
  3. đã hay
  4. đã khát
  5. đã là
  6. đã lâu
  7. đã qua
  8. đã rồi
  9. đã thèm
  10. đã thế
  11. đã vậy
  12. đãi
  13. đãi đằng
  14. đãi bôi
  15. đãi khách
  16. đãi ngộ
  17. đãi nghĩa
  18. đãi nguyệt
  19. đãi thời
  20. đãng định

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

đã thế

  • như đã_vậy