Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. đãi nguyệt
  2. đãi thời
  3. đãng định
  4. đãng tính
  5. đãng tử
  6. đãng trí
  7. đãy
  8. đè
  9. đè bẹp
  10. đè nén
  11. đèm đẹp
  12. đèn
  13. đèn ống
  14. đèn đóm
  15. đèn đất
  16. đèn đỏ
  17. đèn điện
  18. đèn điện tử
  19. đèn đuốc
  20. đèn bàn

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

đè nén

verb

  • to command; to control; to restrain